Có 2 kết quả:
虚伪 xū wěi ㄒㄩ ㄨㄟˇ • 虛偽 xū wěi ㄒㄩ ㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) false
(2) hypocritical
(3) artificial
(4) sham
(2) hypocritical
(3) artificial
(4) sham
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) false
(2) hypocritical
(3) artificial
(4) sham
(2) hypocritical
(3) artificial
(4) sham
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0